Có 2 kết quả:
頂桿 dǐng gǎn ㄉㄧㄥˇ ㄍㄢˇ • 顶杆 dǐng gǎn ㄉㄧㄥˇ ㄍㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) top bar
(2) crown bar
(2) crown bar
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) top bar
(2) crown bar
(2) crown bar
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh